Trong Liên Minh Huyền Thoại (LMHT), kỹ năng cá nhân chỉ là một phần – yếu tố quan trọng không kém chính là khả năng giao tiếp. Để trao đổi nhanh và hiệu quả, người chơi thường sử dụng những từ viết tắt, thuật ngữ hoặc tiếng lóng riêng.
Với tân thủ, đôi khi việc nghe đồng đội “bắn” toàn thuật ngữ có thể khiến bạn… ngơ ngác như bò đội nón. Nhưng đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn:
- Giao tiếp mượt mà hơn trong từng trận đấu.
- Nghe hiểu khi xem giải quốc tế, livestream hoặc streamer nước ngoài.
- Trở nên “xịn sò” hơn trong mắt đồng đội với vốn từ vựng chuẩn game thủ.
I. VÌ SAO CẦN HIỂU THUẬT NGỮ LIÊN MINH HUYỀN THOẠI
- Giao tiếp nhanh, chính xác trong combat.
- Tránh hiểu nhầm, hạn chế những pha “toang” đáng tiếc.
- Tiếp thu dễ dàng hơn khi xem hướng dẫn, tài liệu hoặc video tiếng Anh.
- Biết rõ khi nào nên ping “cẩn thận”, khi nào cần hô “tấn công!”.
II. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ LIÊN MINH HUYỀN THOẠI (SẮP XẾP THEO BẢNG CHỮ A -> Z)
Nhóm | Tên gọi | Chi tiết |
Nhóm A | AA (Auto Attack) | Đòn đánh thường |
Ace | Quét sạch toàn bộ đội hình địch | |
AD (Attack Damage) | Sát thương vật lý. Thường ám chỉ vị trí Xạ Thủ (ADC) | |
ADC (Attack Damage Carry) | Người gánh team về lượng sát thương cuối trận | |
AFK (Away From Keyboard) | Người chơi đứng im, mất kết nối hoặc out game | |
Aggro | Khi lính/trụ/quái tự động đánh bạn | |
AoE (Area of Effect) | Sát thương diện rộng | |
ARAM (All Random All Mid) | Chế độ 5v5 chỉ có 1 đường (Vực Gió Hú) | |
AP (Ability Power) | Sức mạnh phép thuật | |
Nhóm B | B (Back) | Lùi hoặc biến về. “Low HP rồi, B lẹ đi.” |
BD (Backdoor) | Đẩy trộm trụ hoặc nhà chính khi địch chưa kịp về def | |
Bait | Dụ địch vào bẫy. “Giả vờ yếu đi, bait nó rồi cả team úp lồng.” | |
Blue | Bùa xanh trong rừng, tăng hồi năng lượng + giảm hồi chiêu | |
Bot (Bottom Lane) | Đường dưới, thường có ADC + Support | |
Buff | Hiệu ứng hoặc phép tăng sức mạnh cho đồng minh | |
Nhóm C | Camp | Rừng gank liên tục một lane |
Care | Cẩn thận, báo hiệu nguy hiểm | |
Carry | Người gánh team, gây sát thương chủ lực | |
CC (Crowd Control) | Hiệu ứng khống chế (choáng, trói, câm lặng…) | |
CD (Cooldown) | Thời gian hồi chiêu | |
Combo | Chuỗi kỹ năng liên hoàn tối đa sát thương | |
Counter Gank | Phản gank | |
Cover | Bảo kê, che chắn đồng minh | |
CS (Creep Score) | Chỉ số farm lính | |
Nhóm D | Dive (Tower Diving) | Lao vào dưới trụ để hạ gục đối thủ |
DoT (Damage over Time) | Sát thương theo thời gian (ví dụ Thiêu Đốt) | |
Def | Thủ trụ, phòng ngự | |
Double/Triple/Penta Kill | Liên hoàn hạ gục 2/3/5 mạng | |
Nhóm E – F | Elo | Hệ thống xếp hạng trong game |
Exp | Điểm kinh nghiệm | |
Farm | Ăn lính/quái để lấy vàng | |
Feed/Feeder | Người chết nhiều, “cho không” lợi thế cho team địch | |
FF (Forfeit) | Đầu hàng | |
Flash | Phép bổ trợ Tốc Biến | |
Nhóm G | Gank | Đi hỗ trợ lane khác, tạo bất ngờ |
GG (Good Game) | Đánh giá trận hay | |
GGWP (Good Game Well Played) | Lời chào lịch sự sau trận | |
Gosu | Game thủ kỹ năng “thượng thừa” | |
Nhóm H – K | Harass | Cấu rỉa máu đối phương |
Hexakill | Giết 6 mạng liên tiếp (chế độ đặc biệt) | |
HP | Máu | |
Insec | Combo Lee Sin đá đối thủ về phía đồng đội | |
KDA (Kills/Deaths/Assists) | Hạ gục/Đếm số/Hỗ trợ | |
Kite | Đánh vừa lùi giữ khoảng cách | |
KS (Kill Steal) | Cướp mạng | |
Nhóm L – N | Lag | Độ trễ mạng, khiến thao tác bị chậm hoặc giật |
Lane | Đường của lính – gồm Top (trên), Mid (giữa), Bot (dưới) | |
Last Hit | Đòn kết liễu lính/quái để nhận vàng tối đa | |
Leash | Hỗ trợ kéo quái cho tướng đi rừng đầu game | |
Lv (Level) | Cấp độ tướng – lên level sẽ mạnh hơn, mở skill mới | |
Meta | Lối chơi, chiến thuật phổ biến nhất ở từng mùa giải | |
MIA (Missing in Action) | Báo đối thủ "biến mất" khỏi lane, cảnh báo nguy hiểm cho đồng đội | |
Nerf | Giảm sức mạnh tướng/trang bị để cân bằng game | |
Noob | Người chơi mới, còn “gà mờ” về kỹ năng hoặc hiểu biết | |
Nhóm O – P – Q | OOM (Out of Mana) | Hết năng lượng để dùng kỹ năng |
OP (Overpowered) | Vị tướng/trang bị quá mạnh, mất cân bằng | |
Offtank | Tướng chống chịu phụ, hỗ trợ tanker chính | |
OTP (One Trick Pony) | Người chỉ chơi duy nhất một tướng | |
Outplay | Lật kèo hoặc xử lý trình cao trong một pha đấu cá nhân | |
Ping | Ra tín hiệu thông báo, chỉ đường, cảnh báo trong trận | |
Poke | Cấu rỉa máu từ xa liên tục bằng các kỹ năng tầm xa | |
Proxy | Ăn lính sau trụ địch, áp đảo lane mạnh mẽ | |
Push | Đẩy lính, phá trụ hoặc nhà chính | |
Penta Kill | Hạ gục liên tiếp 5 mạng trong thời gian ngắn | |
Quăng game | Tự tạo rắc rối cho team và gây thua dù đang lợi thế | |
Nhóm R – S | Red | Bùa đỏ trong rừng, tăng sát thương và hiệu ứng đánh thường |
Roam | Đảo đường, di chuyển tạo áp lực lên lane khác | |
Rune | Ngọc bổ trợ tăng chỉ số, “build” theo chiến thuật cá nhân | |
Skill Shot | Kỹ năng định hướng, yêu cầu phải nhắm chuẩn mục tiêu | |
Smite | Phép bổ trợ Trừng Phạt, chuyên dùng cho tướng đi rừng | |
Smurf | Người chơi rank cao chơi tài khoản thấp “cho vui” | |
Snowball | Lăn cầu tuyết, càng thắng càng mạnh | |
Stun | Hiệu ứng choáng, khiến đối thủ không thể làm gì. | |
Support (SP) | Vị trí hỗ trợ, bảo kê Xạ Thủ hoặc kiểm soát bản đồ | |
Nhóm T – Z | Tank | “Tấm khiên” của team, chịu sát thương lớn, mở combat |
Team Fight | Giao tranh tổng giữa nhiều vị trí cùng lúc | |
TP (Teleport) | Phép bổ trợ Dịch chuyển nhanh lên bản đồ | |
Top | Đường trên, thường dành cho tướng solo hoặc chống chịu | |
Troll | Người phá game, gây rối hoặc cố tình chơi tệ | |
Ulti (Ultimate) | Chiêu cuối, tạo đột biến lớn trong trận đấu | |
UP (Underpowered) | Tướng/trang bị yếu và ít hiệu quả | |
Xpeke | Kỹ thuật backdoor phá nhà chính lúc team địch không thủ, đặt theo tên game thủ Fnatic Xpeke | |
Wombo Combo | Chuỗi combo phối hợp từ nhiều tướng, tạo hiệu ứng cực mạnh | |
Zone (Zoning) | Kiểm soát khu vực, ép đối thủ di chuyển hoặc không cho tiếp cận mục tiêu |
Trên đây là “từ điển mini” LMHT mà bất kỳ game thủ nào cũng nên bỏ túi. Hiểu và dùng đúng thuật ngữ sẽ giúp bạn:
- Giao tiếp nhanh, chuẩn xác hơn trong từng pha combat.
- Dễ dàng theo kịp khi xem giải đấu hay stream quốc tế.
- Và quan trọng nhất: không bị “quê” khi đồng đội spam chat.
Bạn còn biết thêm thuật ngữ nào thú vị? Đừng ngần ngại để lại bình luận để chúng ta cùng nhau bổ sung và hoàn thiện bộ từ điển LMHT chuẩn chỉnh nhất nhé!